• [ ずるがしこい ]

    adj-na

    ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá
    ずる賢いことをする: Làm chuyện quỷ quyệt , ranh mãnh
    悪魔は、長生きするからずる賢い: Ma quỷ rất quỷ quyệt vì chúng sống rất lâu
    ずる賢い者を捕まえるにはその倍の頭が要る : Việc bắt giữ một kẻ láu cá thì cần phải có óc suy đoán tốt
    ずる賢い計略: Âm mưu quỷ quyệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X