• [ 政界 ]

    n

    giới chính trị
    chính giới

    [ 正解 ]

    n

    sự giải thích đúng/sự giải thích chính xác/sự trả lời đúng
    正解[解答]を見る前に自分で答えを出して[考えて]見てください。 :Trước khi đưa ra câu trả lời chính xác, hãy tự suy nghĩ, đưa ra câi trả lời cho riêng mình
    正解すれば100万ドルの賞金がもらえるほど難しい質問 :Câu hỏi khó nếu trả lời đúng sẽ được thưởng 1 triệu $
    đáp án/ba-rem/

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X