• [ 性格 ]

    n-suf

    phẩm cách

    n

    tâm trạng/trạng thái/tính tình/tâm tính/tính cách
    湿った手の人は、情熱的な性格。 :Người có tay ướt là người có tính cách nhiệt tình
    あけっぴろげな性格 :Tính xã hội cao

    n

    tính nết

    [ 正確 ]

    adj-na

    xác
    chính xác

    Tin học

    [ 正確 ]

    độ chính xác/mức chính xác [accuracy]
    Explanation: Một công bố cho biết một phép đo lường được thực hiện đúng thực đến mức nào, khác với precision - số lượng các số lẻ thập phân mà phép đo lường phải được tính theo đó. Ví dụ quá trình phân tích theo thống kê bằng máy tính cho kết quả là một thiết bị chạy thường xuyên trong 8, 025 giờ không bị hỏng với giới hạn sai số 25 và - 25 giờ. Phép do như vậy, là accuracy nhưng không phải là precision.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X