• [ 世紀 ]

    n

    thế kỷ

    [ 性器 ]

    n

    bộ phận sinh dục

    [ 正気 ]

    adj-na

    nghĩa khí
    chính khí

    [ 正規 ]

    adj-na, adj-no

    chính quy/ chính thức

    n

    sự chính quy/ sự chính thức

    [ 生気 ]

    n

    sinh khí

    [ 精気 ]

    n

    tinh khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X