• [ 生計 ]

    / SINH KẾ /

    n

    cách sinh nhai/sinh kế/kế sinh nhai
    彼は馬を育てることによって生計を立てていた: anh ta đã tìm cách sinh nhai (kiếm kế sinh nhai) bằng việc nuôi ngựa
    文筆業で生計を立てる: tìm cách sinh nhai (kiếm kế sinh nhai) bằng nghề viết văn
    ~に名誉ある生計の選択を提示する : đưa ra lựa chọn cách sinh nhai (kế sinh nhai) mà vẫn bảo toàn danh dự

    Kỹ thuật

    [ 整形 ]

    sự chỉnh hình [forming, reforming]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X