• [ 政権 ]

    n

    chính quyền/quyền lực chính trị
    クリントン政権: chính quyền Clinton
    chánh quyền
    binh quyền

    [ 政見 ]

    / CHÍNH KIẾN /

    n

    chính kiến

    [ 聖賢 ]

    n

    vương giả
    thánh nhân
    thánh kinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X