• [ 政権を握る ]

    exp

    nắm chính quyền
    cầm quyền
    A党が日本の政権を握っている。: Đảng A đang cầm quyền ở Nhật Bản.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X