• [ 性交する ]

    v5s

    giao hợp/giao cấu/quan hệ/quan hệ tình dục
    性交する気が全くなくなる :mất hoàn toàn cảm hứng giao hợp
    快楽のために性交する :Quan hệ tình dục để đem lại cảm giác sung sướng

    [ 成功する ]

    n

    làm nên
    hanh thông

    vs

    thành công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X