• [ 制作 ]

    n

    sự chế tác/ sự làm

    [ 政策 ]

    n

    chính sách
    chánh sách

    [ 製作 ]

    n

    sự chế tác/sự sản xuất/ sự làm

    Kinh tế

    [ 政策 ]

    chính sách [policy]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X