• [ 清算する ]

    n

    trang trải
    tính tiền
    tảo trừ
    kiểm kê

    [ 生産する ]

    vs

    sản xuất/ trồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X