• [ 制止 ]

    n

    sự cản trở/sự kìm hãm/sự kiềm chế

    [ 生死 ]

    vs

    sống chết

    n

    sự sinh tử/cuộc sống và cái chết

    [ 精子 ]

    / TINH TỬ /

    n

    tinh dịch

    [ 静止 ]

    n

    sự yên lặng/sự yên tĩnh/sự đứng yên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X