• [ 青春 ]

    n

    sự trẻ trung/tuổi thanh xuân

    adj-no

    trẻ/thuộc tuổi thanh xuân
    日本はずいぶんあちこち旅行したけど、行ってみたいところはまだ、たくさんあるの。ただ、これまで「青春18切符」はずいぶん活用させてもらったわ。 :Tôi đã đi du lịch nhiều nơi ở Nhật Bản, nhưng vẫn còn nhiều chỗ tôi muốn đến. Đến giờ tôi vẫn chỉ sử dụng mỗi loại vé dành cho thanh niên 18 tuổi.
    彼は、極めて小さな胚は「青春の泉」だと信じている。 :Anh ấy ti

    adj-no

    tuổi xuân

    adj-no

    xuân xanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X