• [ 清書 ]

    n

    bản copy sạch
    「仕事の締め切りは今日じゃなかったの?」「うん。今晩清書をするよ」 :"chẳng phải hôm nay là hạn nộp cuối cùng hay sao?"" ừ, mình sẽ làm bản sao hoàn chỉnh trong tối nay"
    ~の清書をする :sao chép sạch của~

    [ 聖書 ]

    n

    thánh kinh
    kinh thánh
    聖書を読む: đọc kinh thánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X