• [ 静寂 ]

    n

    sự yên lặng/sự vắng lặng/ sự yên tĩnh

    adj-na

    yên lặng/vắng lặng/yên ắng
    この巨大な騒々しい都市に住んでいると、自分が平安と静寂を切望していることが分かる :Sống trong thành phố lớn náo nhiệt này, tôi mới hiểu rằng mình khao khát có sự thanh bình và yên tĩnh biết bao.
    女とガチョウがいるところには静寂はなし。 :Nơi có đàn bà và đàn vịt sẽ thành cái chợ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X