• [ 性情 ]

    n

    tính tình

    [ 正常 ]

    adj-na

    bình thường

    n

    sự bình thường

    [ 清浄 ]

    / THANH TỊNH /

    n

    sự thanh tịnh/sự trong sạch/sự tinh khiết

    adj-na

    thanh tịnh/trong sạch/tinh khiết/ sạch

    Tin học

    [ 正常 ]

    chuẩn/chính tắc/bình thường [normal (an)/regular]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X