• [ 盛大 ]

    adj-na

    thịnh vượng/phát đạt/ to/ lớn
    hùng vĩ/vĩ đại/nguy nga/tráng lệ

    n

    sự hùng vĩ/sự vĩ đại/sự tráng lệ/sự nguy nga

    n

    sự thịnh vượng/sự phát đạt
    成功を収めた宇宙飛行士のために盛大なパレードが開かれた :Một cuộc diễu hành lớn được tổ chức dành cho các phi hành gia đã bay thành công vào vũ trụ
    新入社員のための盛大なパーティーは大失敗に終わった :Bữa tiệc lớn chào đón nhân viên mới của công ty kết thúc bằng sự thất bại thảm hại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X