• [ 成長 ]

    n

    sự trưởng thành/ sự tăng trưởng

    [ 清澄 ]

    n

    sự thanh trừng/ sự lọc

    adj-na

    thanh trừng/ làm sạch/ lọc sạch
    日本液体清澄化技術工業会 : Hiệp hội công nghiệp kỹ thuật lọc sạch chất lỏng
    遠心清澄機 :máy lọc ly tâm

    [ 生長 ]

    n

    sự sinh trưởng/ sinh trưởng

    [ 声調 ]

    n

    thanh điệu
    điệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X