• Kinh tế

    [ 成長株 ]

    cổ phiếu tăng trưởng [Growth stock]
    Category: 株式
    Explanation: Loại cổ phiếu có triển vọng mang lại cho người đầu tư sự tăng vốn.

    多少の変動はあるものの企業業績及び株価が持続的に「成長」していく株。

    'Related word': 成長株投資

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X