• [ 政党 ]

    n

    đảng
    chính đảng

    [ 正当 ]

    adj-na

    đúng đắn/chính đáng/đúng/công bằng/hợp lý/đúng pháp luật
    君の方が正当にしてもそんなことを言うものじゃない: dù cậu có đúng thì cũng không được nói như vậy

    n

    sự đúng đắn/sự chính đáng/sự đúng/sự công bằng/sự hợp lý/sự đúng pháp luật
    その告訴が正当かどうか、証明できるものならやってみろ :Tôi thách anh chứng minh được những lời cáo buộc đó là đúng hay sai đó.
    (人)が正当なイギリスの王であるという主張を支持する :ủng hộ ai tự xưng là vị vua chính thức nước Anh.

    [ 正統 ]

    n

    chính tông
    chính thống

    [ 製糖 ]

    n

    sự sản xuất đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X