• [ 制度 ]

    n

    qui chế
    điều khoản
    chế độ

    Kinh tế

    [ 制度 ]

    chế độ [system]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 精度 ]

    độ chính xác [precision]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X