• [ 正道 ]

    n

    đạo lý

    [ 生動 ]

    n

    sinh động

    [ 聖堂 ]

    n

    chùa chiền/đền (thuộc nho giáo)/ thánh đường
    彼女は有名な大聖堂を見ようとヨーロッパに出掛けた :Cô ấy đã đến châu Âu để xem thánh đường nổi tiếng
    通路の一つが大聖堂につながっている :Một lối đi dẫn tới thánh đường.

    [ 青銅 ]

    n

    đồng thiếc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X