• [ 制約 ]

    n

    sự hạn chế/sự giới hạn
    lời thề
    điều kiện

    [ 製薬 ]

    n

    hiệu thuốc/sự bào chế thuốc

    [ 誓約 ]

    n

    thề ước

    Tin học

    [ 制約 ]

    ràng buộc [constraints]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X