• [ 西洋 ]

    n

    tây phương
    phương tây/các nước phương tây

    [ 静養 ]

    n

    tĩnh dưỡng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X