• [ 成立する ]

    n

    lập thành

    vs

    thành lập/thiết lập/tạo ra/tổ chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X