• [ 整列 ]

    n

    sự xếp thành hàng/sự tạo thành các hàng

    Tin học

    [ 整列 ]

    canh chỉnh/canh lề [alignment]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X