• [ 責任 ]

    v1

    trách

    n

    trách nhiệm
    ~する家族全体の責任 : trách nhiệm làm gì của toàn thể gia đình
    ~する学校の責任 : trách nhiệm làm gì của trường học
    ~に対する責任 : trách nhiệm đối với ai...
    ~に関する政府の責任 : trách nhiệm của chính phủ về

    Kinh tế

    [ 責任 ]

    trách nhiệm [Responsibility]
    Explanation: 責任とは、もともと、人に問われたときに申し開きができるという意味であり、自分が意思決定したこと、行動したこと、人に任せたことの結果を関係者に保証することをいう。責任には、「結果に対する責任」と、「遂行することの責任」の2つがある。///責任は、(1)自責で考える、(2)仕事は任せても結果責任は負う、(3)責任は権限をともなう、ことがポイント。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X