• [ 赤裸裸 ]

    adj-na

    trần truồng/lõa lồ/khỏa thân
    ngay thẳng/thẳng thắn
    彼は自分の過去の悪事を赤裸裸に告白した. :Anh ta nói hết ra những việc xấu xa đã làm trong quá khứ.
    赤裸々に真実を語る :Nói trắng ra sự thật.

    n

    sự ngay thẳng/sự thẳng thắn

    n

    sự trần truồng/sự lõa lồ/sự khỏa thân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X