• [ 石けん ]

    n

    xà phòng
    xà bông
    bánh xà phòng

    [ 石鹸 ]

    n

    xà phòng

    [ 接見 ]

    vs

    tiếp kiến
    kiến

    [ 節倹 ]

    n

    sự tiết kiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X