• [ 接種 ]

    vs

    tiêm chủng

    [ 摂取 ]

    n

    tiêm chủng/ chuyền

    [ 窃取 ]

    n

    sự ăn trộm/sự ăn cắp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X