• [ 接する ]

    vs-s

    tiếp xúc/giao tiếp
    tiếp giáp
    nhận/tiếp nhận/tiếp đãi
    liên kết/kết nối/ nối liền

    Tin học

    [ 接する ]

    liên hệ/tiếp xúc [to contact]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X