• [ 接戦 ]

    vs

    tiếp chiến

    [ 接線 ]

    vs

    hiệp

    Kỹ thuật

    [ 切線 ]

    sự cắt dây [wire cutting]

    [ 接線 ]

    đường tiếp tuyến [tangent]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X