• [ 説得 ]

    n

    sự thuyết phục/sự làm cho người ta tin

    Kinh tế

    [ 説得 ]

    thuyết phục [Persuasion]
    Explanation: 説得とは、自分の考えを相手に理解させ、支持を取りつけることをいう。説得とは、相当な抵抗や反対意見を伴うことがらを対象とする。職場においては、企画立案を上司に説得すること、他部門を説得して協力を取りつけることなどがある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X