• [ 切迫する ]

    vs

    sắp xảy ra/đang đe dọa/khẩn cấp/cấp bách/ căng thẳng
    両国間の関係はすこぶる切迫している. :Mối quan hệ giữa hai nước vô cùng căng thẳng
    事態は急に切迫した. :Tình hình bỗng trở nên căng thăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X