• [ 折半 ]

    n

    sự bẻ đôi/sự chia đôi
    癒着と見られないように支払いを折半にすることを提案する :Đề nghị cùng chia hóa đơn để khỏi dẫn đến va chạm.
    (人)と~の費用を折半する :Chia đôi chi phí với ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X