• [ 説明 ]

    n

    sự thuyết minh/ sự giải thích

    Kinh tế

    [ 説明 ]

    mô tả (hàng hóa) [description ( of the goods)]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 節名 ]

    tên vùng [section-name]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X