• [ 節約 ]

    n

    tiết kiệm
    sự tiết kiệm
    それは時間の節約になる: như vậy sẽ tiết kiệm thời gian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X