• [ 世話する ]

    n

    chăm nom
    chăm lo
    chăm
    ban ơn

    vs

    chăm sóc/giúp đỡ
    彼は私が困った時によく世話をしてくれた: khi tôi gặp khó khăn anh ta luôn tận tình giúp đỡ

    vs

    thăm nom

    vs

    trông

    vs

    trông coi

    vs

    trông nom

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X