• []

    / TIÊN /

    n

    tiên nhân
    仙境: tiên giới

    []

    num

    nghìn
    ngàn
    một nghìn
    千ドル: một nghìn Đôla

    []

    n

    chiến

    []

    n

    nút

    []

    n, n-suf

    tuyến
    đường dây (điện thoại)/đường ray/dây dẫn/ đường

    []

    n

    một phần trăm của một yên/ một hào

    Kỹ thuật

    []

    tuyến [line]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X