• [ 浅海 ]

    n

    biển nông

    [ 旋回 ]

    n

    sự xoay vòng/luân phiên
    旋回機: bộ số xoay vòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X