• [ 占拠 ]

    v1

    chiếm lấy

    [ 選挙 ]

    n

    cuộc tuyển cử/bầu cử/ cuộc bầu cử

    [ 選挙する ]

    vs

    bầu cử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X