• [ 先駆 ]

    n

    điềm báo trước/người đến báo trước/người tiên phong/người dẫn đường
    航空界の先駆け: người thực hành bay đầu tiên
    仕事をする女性の先駆け: người tiên phong trong số lao động nữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X