• [ 扇形 ]

    n

    hình cái quạt/ hình quạt (số học)

    Kỹ thuật

    [ 線径 ]

    đường kính dây [wire diameter]

    Tin học

    [ 線形 ]

    tuyến tính [linear/linearity]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X