• [ 先見 ]

    n

    thấy trước
    sự biết trước/đề phòng/dự đoán/tiên kiến
    先見の明: sự tiên đoán trước tương lai, sự bói toán
    先見の明がない: tầm nhìn ngắn, thiếu khả năng tiên đoán

    [ 先賢 ]

    n

    nhà hiền triết cổ đại
    先賢の説: học thuyết của hiền triết cổ

    [ 浅見 ]

    n

    thiển kiến
    tầm nhìn thiển cận/ý tưởng thiển cận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X