• [ 専攻 ]

    n

    chuyên môn

    [ 専攻する ]

    vs

    chuyên môn/ chuyên về/ chuyên ngành

    [ 戦功 ]

    n

    chiến công

    [ 穿孔 ]

    n

    dùi lỗ

    [ 線香 ]

    n

    hương nhang/hương thắp/ hương

    Tin học

    [ せん孔 ]

    đục lỗ [punch (vs)]

    [ 先行 ]

    cách quãng [leading (a-no)/preceding (vs)/going ahead of]
    Explanation: Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng cơ sở khác. Đồng nghĩa với line spacing. Thuật ngữ này xuất phát từ công nghệ in chữ bằng cách áp giấy vào con chữ chì, trong đó các thanh dẫn dẹt được đệm vào giữa các hàng của con chữ để tăng thêm khoảng cách giữa các dòng.

    [ 穿孔 ]

    đục lỗ [punch (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X