• [ 洗剤 ]

    n

    xà phòng bột
    xà bông bột
    chất tẩy rửa
    bột làm bánh

    [ 潜在 ]

    n

    sự tiềm tàng/tiềm năng

    Kinh tế

    [ 潜在 ]

    tiềm tàng/tiềm năng [potential, latent]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X