• [ 先週 ]

    n-adv, n-t

    tuần trước
    彼は先週、18歳の誕生日をむかえた: nó đón sinh nhật 18 tuổi tuần trước
    先週の火曜日: thứ 3 tuần trước
    tuần lễ trước

    [ 選集 ]

    exp

    tập sách

    [ 選集 ]

    / TUYỂN TẬP /

    n

    tuyển tập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X