• [ 先進国 ]

    n

    nước tiên tiến
    科学技術面での先進国: nước tiên tiến trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật
    先進国からの経済援助: viện trợ kinh tế từ các nước phát triển
    先進国と途上国間の対話: đối thoại giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X