• [ 戦場 ]

    n

    sa trường
    chiến trường

    [ 船上 ]

    n

    trên tàu

    Kỹ thuật

    [ 洗浄 ]

    sự làm sạch/sự rửa [cleaning, washing]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X