• [ 先生 ]

    n

    tiên sinh
    thầy giáo
    ông thầy
    ông giáo
    giáo viên/giảng viên/thầy
    英語の先生: giáo viên dạy tiếng Anh
    最初の先生: người thầy đầu tiên
    たなか先生:thầy Tanaka

    [ 宣誓 ]

    n

    lời tuyên thệ/tuyên thệ
    lời tuyên bố
    lời thề/sự tuyên bố bỏ/sự thề bỏ/ lời tuyên thệ
    lời nguyền/lời thề/lời thề nguyền/thề nguyền

    [ 専制 ]

    n

    chuyên chế
    chế độ chuyên quyền/quốc gia dưới chế độ chuyên quyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X