• [ 戦争行為 ]

    n

    hành vi chiến tranh

    Kinh tế

    [ 戦争行為 ]

    hành vi chiến tranh [act of war]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X